--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỡ ngỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỡ ngỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỡ ngỡ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to feel strange; to surprise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỡ ngỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỡ ngỡ"
:
buồn ngủ
buôn người
bùi ngùi
bơi ngửa
bỡ ngỡ
bội nghĩa
bổ ngữ
bổ nghĩa
bọ ngựa
bỏ ngũ
more...
Lượt xem: 846
Từ vừa tra
+
bỡ ngỡ
:
to feel strange; to surprise
+
mantic
:
giống như, hay có đặc điểm của lời tiên tri; có tính tiên tri
+
phân bổ
:
ApportionPhân bổ thuếTo apportion taxes
+
cân
:
Scale, balanceđặt lên cânto put (something) on a scale, to weigh (something)cán câna scale-beamcán cân công lýthe scales of justice
+
usher
:
người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)